Characters remaining: 500/500
Translation

cosmic radiation

Academic
Friendly

Từ "cosmic radiation" trong tiếng Anh có nghĩa "bức xạ vũ trụ", một loại bức xạ đến từ không gian bên ngoài hệ mặt trời. Bức xạ này chủ yếu bao gồm các hạt năng lượng cao như proton, electron các hạt hạ nguyên tử khác có thể đến từ các nguồn như các vụ nổ siêu tân tinh hoặc các ngôi sao hoạt động.

Giải thích chi tiết:
  1. Bức xạ: Đây một dạng năng lượng lan truyền qua không gian, có thể dưới dạng sóng điện từ (như ánh sáng) hoặc hạt (như bức xạ hạt nhân).
  2. Vũ trụ: Đây chỉ không gian rộng lớn bên ngoài trái đất, bao gồm tất cả các hành tinh, sao, các thiên thể khác.
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Astronauts are exposed to higher levels of cosmic radiation than people on Earth." (Các phi hành gia phải tiếp xúc với mức độ bức xạ vũ trụ cao hơn so với những người trên trái đất.)

  • Câu nâng cao: "The study of cosmic radiation is crucial for understanding the potential risks faced by astronauts during long-duration space missions." (Nghiên cứu về bức xạ vũ trụ rất quan trọng để hiểu những rủi ro tiềm tàng các phi hành gia phải đối mặt trong các nhiệm vụ không gian dài hạn.)

Các biến thể cách sử dụng:
  • Cosmic ray: Đây một từ gần giống thường được sử dụng để chỉ các hạt riêng lẻ trong bức xạ vũ trụ. dụ: "Cosmic rays can penetrate the Earth's atmosphere." (Bức xạ vũ trụ có thể xuyên qua bầu khí quyển của trái đất.)
Từ đồng nghĩa:
  • "Radiation from space" (Bức xạ từ không gian)
  • "High-energy particles" (Các hạt năng lượng cao)
Các từ gần giống:
  • "Gamma radiation" (Bức xạ gamma): một loại bức xạ điện từ năng lượng rất cao, nhưng riêng biệt không chỉ đến từ không gian.
  • "Solar radiation" (Bức xạ mặt trời): bức xạ đến từ mặt trời, không phải từ không gian vũ trụ.
Các idioms phrasal verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "cosmic radiation." Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến bức xạ vũ trụ như: - "Out of this world" (Ngoài thế giới này): Diễn tả điều đó tuyệt vời hoặc phi thường. - "The final frontier" (Biên giới cuối cùng): Thường được sử dụng để chỉ không gian những khám phá trong vũ trụ.

Noun
  1. bức xạ đến từ bên ngoài hệ thống mặt trời

Comments and discussion on the word "cosmic radiation"